Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reformatory
/ri'fɔ:mətri/
/ri'fɔ:mətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reformatory
/rɪˈfoɚməˌtori/
/Brit rɪˈfːmətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
trại cải tạo
Tính từ
[để] cải tạo, [để] cải cách, [để] cải tổ
noun
plural -ries
[count] US old-fashioned :reform school
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content