Danh từ
sự cải tạo, sự cải cách, sự cải tổ, sự cải cách, sự cải tổ, sự sửa đổi
sự cải tạo tội phạm
sự cải tổ giáo dục quốc dân
the Reformation
(số ít) (sử, tôn)
phong trào cải cách tôn giáo thế kỷ 16 (với sự ra đời của giáo hội Tin Lành)