Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reflexive
/ri'fleksiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reflexive
/rɪˈflɛksɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(ngôn)
phản thân
a
reflexive
verb
động từ phản thân
a
reflexive
pronoun
đại từ phản thân
Danh từ
(ngôn)
động từ phản thân; đại từ phản thân
adjective
grammar :showing that the action in a sentence or clause happens to the person or thing that does the action
In
I
hurt
myself
,
the
verb
hurt
is
reflexive.
In
the
sentence
We
forced
ourselves
to
finish
the
assignment
,
the
word
ourselves
is
a
reflexive
pronoun
.
happening or done without thinking as a reaction to something
For
many
people
,
the
reflexive
response
to
this
kind
of
demand
is
to
say
no
.
music
that
triggers
reflexive
toe
tapping
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content