Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reflexive /ri'fleksiv/  

  • Tính từ
    (ngôn)
    phản thân
    a reflexive verb
    động từ phản thân
    a reflexive pronoun
    đại từ phản thân
    Danh từ
    (ngôn)
    động từ phản thân; đại từ phản thân