Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reflex
/'ri:fleks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reflex
/ˈriːˌflɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng reflex action)
phản xạ
have
quick
reflexes
[có] phản xạ nhanh
a
conditioned
reflex
phản xạ có điều kiện
* Các từ tương tự:
reflex angle
,
reflex camera
,
reflexibility
,
reflexible
,
reflexion
,
reflexive
,
reflexivity
,
reflexogenic
,
reflexograph
noun
plural -flexes
[count] :an action or movement of the body that happens automatically as a reaction to something
the
cough
/
gag
reflex
reflexes
such
as
swallowing
and
blinking
a
reflex
action
/
response
[count] :something that you do without thinking as a reaction to something
Disagreeing
with
my
suggestions
has
become
almost
a
reflex
for
him
.
reflexes [plural] :the natural ability to react quickly
an
athlete
with
great
/
quick
reflexes
My
reflexes
are
slower
now
that
I'm
older
.
* Các từ tương tự:
reflexive
,
reflexology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content