Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reflector
/ri'flektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reflector
/rɪˈflɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gương phản xạ; cái dội tiếng
kính phản quang (lắp vào bánh xe để có thể thấy được trong bóng tối)
* Các từ tương tự:
reflector-absorber
noun
plural -tors
[count] :an object that is used to reflect light
safety
devices
such
as
bicycle
reflectors
Reflectors
are
placed
along
the
lanes
of
the
highway
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content