Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    suy nghĩ; trầm ngâm
    in a reflective frame of mind
    trong tâm trạng trầm ngâm
    phản chiếu [ánh sáng] (nói về một bề mặt…)
    reflective number plates
    biển số phản chiếu ánh sáng (ở xe ôtô…)

    * Các từ tương tự:
    reflectively