Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh cũng reflexion)
    sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại; hình phản chiếu, hình ảnh
    see one's reflection in the mirror
    nhìn hình ảnh của mình trong gương
    be a pale reflection of one's former self
    một hình ảnh nhợt nhạt của bản thân mình trước đây (sau trận ốm…)
    sự phản ánh
    your clothes are a reflection of your personality
    quần áo của anh phản ánh cá tính của anh
    sự suy nghĩ; điều suy nghĩ
    lost in reflection
    trầm ngâm suy nghĩ
    những suy nghĩ về quá khứ
    be a [back, poor, adverse] reflection on
    làm tổn hại đến thanh danh của; bao hàm ý trách mắng phê bình về
    your remarks are a reflection on me (on my character)
    những nhận xét của anh bao hàm ý phê bình tôi (ý phê bình tính nết của tôi)
    on reflection
    sau khi suy nghĩ kỹ
    she decidedon reflection, to accept the offer
    sau khi suy nghĩ kỹ chị ta quyết định chấp thuận lời đề nghị