Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự sửa chữa lại; sự trang bị lại (tàu thủy…)
    Động từ
    (-tt-)
    sửa chữa lại; trang bị lại (tàu thủy…)
    chiếc phà đã được sửa chữa lại thành tàu chở quân
    put into port to refit
    cho vào cảng để sửa chữa