Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
referendum
/refə'rəndəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
referendum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều referendums)
cuộc trưng cầu dân ý
noun
/ˌrɛfəˈrɛndəm/ , pl -da /-də/ or -dums
an event in which the people of a county, state, etc., vote for or against a law that deals with a specific issue :a public vote on a particular issue [count]
They
are
having
/
holding
a
referendum
to
decide
the
issue
. =
They
are
having
/
holding
a
referendum
on
the
issue
. [
noncount
]
The
issue
was
decided
by
referendum.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content