Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refectory
/ri'fektri/
/'refitri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refectory
/rɪˈfɛktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng ăn tập thể, nhà ăn (ở trường học, tu viện…)
noun
plural -ries
[count] :a large room where meals are served at a place (such as a seminary or monastery) where many people live
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content