Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refection
/ri'fekʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ
sự giải khát
* Các từ tương tự:
refectioner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content