Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reedy
/'ri:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reedy
/ˈriːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
có nhiều lau sậy
(xấu) lanh lảnh (tiếng, giọng)
adjective
reedier; -est
[also more ~; most ~]
full of or covered with reeds
a
reedy
marsh
having a weak, high-pitched sound
reedy
music
/
voices
US :long and thin
reedy
legs
/
arms
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content