Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reedify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
dựng lại, xây lại; kiến thiết lại
(bóng) xây dựng lại (hy vọng...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content