Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reeded
/'ri:did/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reed
/ˈriːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đầy lau sậy
lợp bằng tranh (mái nhà)
có lưỡi gà (nhạc khí)
noun
plural reeds
[count] a tall, thin grass that grows in wet areas
the
reeds
along
the
edge
of
a
pond
a thin strip of wood, metal, or plastic inside some musical instruments (such as clarinets and oboes) that makes a sound when you blow over it
a musical instrument that has a reed
the
orchestra's
reeds
the
reed
section
of
the
orchestra
* Các từ tương tự:
reeducate
,
reedy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content