Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thừa ra
    a paragraph without a redundant word
    đoạn văn không một từ thừa
    fifty welders were declared redundant
    năm mươi thợ hàn chính thức bị thải hồi

    * Các từ tương tự:
    redundantly