Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

redundancy /ri'dʌndənsi/  

  • Danh từ
    sự dư thừa
    công nhân thừa ra (phải sa thải…)
    xưởng đóng tàu thông báo sa thải hai trăm công nhân

    * Các từ tương tự:
    Redundancy payments