Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    uốn nắn, sửa lại
    redress one's errors
    uốn nắn lại sai lầm
    redress an unjustice
    sửa lại một điều bất công
    đền bù
    redress the damage done
    đền bù thiệt hại
    redress the balance
    lập lại thế cân bằng
    the team has more men than women so we must redress the balance
    đội gồm nhiều nam hơn nữ, ta phải lập lại thế cân bằng mới được (bằng cách thêm nữ vào)
    Danh từ
    sự uốn nắn, sự sửa lại
    sự đền bù; khoản đền bù
    under the circumstancesyou have no redress
    trong hoàn cảnh như thế, anh không thể đòi đền bù được đâu