Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redoubtable
/ri'daʊtəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redoubtable
/rɪˈdaʊtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đáng gờm; kinh khủng
a
redoubtable
opponent
một đối thủ đáng gờm
adjective
literary + formal :causing or deserving great fear or respect :very powerful, impressive, etc.
a
redoubtable [=
formidable
]
warrior
There
is
a
new
biography
of
the
redoubtable
Winston
Churchill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content