Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redouble
/ri:'dʌbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redouble
/riˈdʌbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
gia tăng
her
zeal
redoubled
nhiệt tình của chị ta đã gia tăng
we
must
redouble
our
efforts
chúng ta phải gia tăng cố gắng
tố gấp đôi lên lần nữa (đánh bài brít)
verb
-doubles; -doubled; -doubling
to greatly increase the size or amount of (something) [+ obj]
They
redoubled
their
efforts
to
finish
the
work
on
time
. [
no
obj
]
Their
efforts
to
finish
the
work
redoubled
as
the
deadline
drew
near
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content