Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

redouble /ri:'dʌbl/  

  • Động từ
    gia tăng
    nhiệt tình của chị ta đã gia tăng
    we must redouble our efforts
    chúng ta phải gia tăng cố gắng
    tố gấp đôi lên lần nữa (đánh bài brít)