Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redesign
/ˌriːdɪˈzaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-signs; -signed; -signing
[+ obj] :to change the design of (something)
The
book's
cover
has
been
redesigned
for
the
new
edition
.
We're
redesigning
our
kitchen
.
a
newly
redesigned
Web
site
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content