Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redemptive
/ri'demptiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
mua lại, chuộc về
chuộc lại, bù lại
cứu rỗi, cứu khỏi vòng tội lỗi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content