Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

redemption /ri'demp∫n/  

  • Danh từ
    sự mua lại, sự chuộc về
    sự trang trải, sự trả hết (nợ)
    sự giữ trọn, sự thực hiện (lời cam kết)
    sự chuộc lại, sự đền bù
    beyond (past) redemption
    (thường đùa)
    không hòng cứu vớt được nữa; không hòng cải thiện được nữa (vì đã quá tệ, quá xấu)
    when the third goal was scored against uswe knew the match was past redemption
    khi bàn thứ ba vào khung thành chúng tôi đã được ghi, chúng tôi biết là tình thế không cứu vớt được nữa

    * Các từ tương tự:
    Redemption yield