Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redeemer
/ri'di:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redeemer
/rɪˈdiːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu
noun
plural -ers
[count] :a person who brings goodness, honor, etc., to something again :a person who redeems something
He
was
considered
the
redeemer
of
the
family's
reputation
/
virtue
.
the Redeemer :jesus christ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content