Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
redeemable
/ri'di:məbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redeemable
/riˈdiːməbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể mua lại, có thể chuộc về
có thể chuộc lại, có thể bù lại
* Các từ tương tự:
Redeemable loan stock
,
Redeemable securities
adjective
able to be exchanged for money or goods
The
gift
certificate
is
redeemable
at
any
store
location
.
(
Brit
)
The
voucher
is
redeemable
against
any
purchase
.
US :able to make something that is bad or unpleasant more acceptable, enjoyable, etc.
That
movie
had
no
redeemable [=
redeeming
]
qualities
whatsoever
. [=
nothing
about
the
movie
was
good
,
enjoyable
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content