Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

redeemable /ri'di:məbl/  

  • Tính từ
    có thể mua lại, có thể chuộc về
    có thể chuộc lại, có thể bù lại

    * Các từ tương tự:
    Redeemable loan stock, Redeemable securities