Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reddish
/'redi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reddish
/ˈrɛdɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hơi đỏ, đo đỏ
* Các từ tương tự:
reddishness
adjective
[more ~; most ~] :somewhat red
the
reddish
clay
She
has
reddish-brown
hair
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content