Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reddening
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
redden
/ˈrɛdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đỏ mặt
verb
-dens; -dened; -dening
to make something red or to become red [+ obj]
First-degree
burns
redden
the
skin
. [
no
obj
]
Her
face
reddened
when
her
name
was
announced
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content