Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

red-hot /red'hɒt/  

  • Tính từ
    nóng đỏ (kim loại)
    (nghĩa bóng) rất lớn
    red-hot enthusiasm
    nhiệt tình rất lớn
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ) mới toanh
    the reporter had a red-hot story
    ông phóng viên có một câu chuyện mới toanh