Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
red-hot
/red'hɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
red-hot
/ˈrɛdˈhɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nóng đỏ (kim loại)
(nghĩa bóng) rất lớn
red-hot
enthusiasm
nhiệt tình rất lớn
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) mới toanh
the
reporter
had
a
red-hot
story
ông phóng viên có một câu chuyện mới toanh
adjective
glowing red because of being very hot
red-hot
coals
extremely hot
a
red-hot
iron
a
bowl
of
red-hot
chili
informal
very active or successful
The
local
economy
has
been
red-hot.
The
team
is
red-hot
again
this
year
.
extremely popular
a
red-hot
vacation
destination
new and exciting
red-hot
news
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content