Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
red-blooded
/red'blʌdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
red-blooded
/ˈrɛdˈblʌdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
cường tráng; đầy dục tình
red-blooded
males
những con đực đầy dục tình
adjective
[more ~; most ~] informal :full of energy, strength, and strong emotion
Every
red-blooded
teenager
wants
a
car
.
your
average
red-blooded
sports
fan
I
did
what
any
red-blooded
woman
would
do
:
I
demanded
an
apology
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content