Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
red corpuscle
/redkɔ:pʌsl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
red corpuscle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng red blood cell) (sinh vật)
hồng cầu
noun
plural ~ -puscles
[count] :red blood cell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content