Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
red carpet
/red'kɑ:pit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
red carpet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thảm đỏ (trải ra khi đón một nhân vật quan trọng)
noun
roll out the red carpet
to formally greet or welcome an important guest who has just arrived
The
governor
rolled
out
the
red
carpet
for
his
dinner
guests
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content