Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
red card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
red card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thẻ đỏ (trong bóng đá)
noun
plural ~ cards
[count] soccer :a red card that a referee holds in the air to indicate that a player who has broken the rules of the game will not be allowed to continue playing - compare yellow card
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content