Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recusant
/'rekjuznt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tín đồ Công giáo La Mã không chịu dự các buổi lễ giáo hội Anh (trước đây)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content