Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recursive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy
a
recursive
rule
một quy tắc đệ quy
* Các từ tương tự:
Recursive model
,
Recursive residuals
,
recursively
,
recursiveness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content