Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recurring
/ri'kə:riɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
(toán học) tuần hoàn
recurring
decimal
số thập phân hoàn toàn
* Các từ tương tự:
recurring decimal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content