Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recurrent
/ri'kʌrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recurrent
/rɪˈkɚrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recurrent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thngữ)
trở lại luôn; thường tái diễn thường kỳ
recurrent
headaches
những cơn đau đầu thường tái diễn
adjective
happening or appearing again and again
a
recurrent
fever
/
infection
The
loss
of
innocence
is
a
recurrent
theme
in
his
stories
.
adjective
She told the psychiatrist about her recurrent dream of flying
repeated
recurring
returning
reoccurring
reappearing
frequent
periodic
cyclical
regular
repetitive
repetitious
persistent
incessant
continual
intermittent
habitual
iterative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content