Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recurrence
/ri'kʌrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recurrence
/rɪˈkɚrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trở lại, sự tái diễn
the
recurrence
of
an
error
sự tái diễn của một sai lầm
noun
plural -rences
a new occurrence of something that happened or appeared before [count]
We
hope
to
prevent
a
recurrence
of
the
disease
. [
noncount
]
high
/
low
rates
of
recurrence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content