Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rector
/'rektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rector
/ˈrɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mục sư (giáo hội Anh)
hiệu trưởng (một số trường đại học, trường dòng)
* Các từ tương tự:
rectorate
,
rectorial
,
rectorship
,
rectory
noun
plural -tors
[count] a priest or minister who is in charge of a church or parish
chiefly Brit :a person who is in charge of a university or school
* Các từ tương tự:
rectory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content