Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rectilinear
/rekti'liniə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rectilinear
/ˌrɛktəˈlɪnijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thẳng, theo đường thẳng
a
rectilinear
motion
sự chuyển động [theo đường] thẳng
gồm đường thẳng; có ngoại vi là những đường thẳng
a
rectilinear
figure
một hình gồm đường thẳng
* Các từ tương tự:
rectilinearity
adjective
technical :made with straight lines
rectilinear
forms
/
designs
/
shapes
:
having
many
straight
lines
the
rectilinear
skyline
/
architecture
of
a
modern
city
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content