Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rectification
/rektifi'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự sửa cho đúng, đính chính
the
rectification
of
errors
sự sửa sai lầm
(hóa) sự tinh cất
the
rectification
of
alcohol
sự tinh cất rượu
sự nắn, sự chỉnh lưu (dòng điện)
điều đã sửa, điều đính chính
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content