Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

recrimination /rikrimi'nei∫n/  

  • Danh từ
    sự tố cáo để trả đũa
    lời tố cáo để trả đũa (kẻ đã tố cáo mình)
    những lời tố cáo để trả đũa giận dữ