Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recriminate
/ri'krimineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(+ against)
tố cáo trở lại (kẻ đã tố cáo mình)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content