Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recreational
/rekri'ei∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recreational
/ˌrɛkriˈeɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[để] giải lao, [để] tiêu khiển
recreational
activities
hoạt động giải trí
recreational
facilities
phương tiện giải trí (như bãi tập, bể bơi…)
adjective
done for enjoyment
recreational
activities
of a drug :used for pleasure instead of for medical purposes
Marijuana
is
a
recreational
drug
.
recreational
drug
users
* Các từ tương tự:
recreational vehicle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content