Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recreation room
/rekri'ei∫n rum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recreation room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũng rec room) (Mỹ)
phòng giải trí (trong một nhà tư)
noun
plural ~ rooms
[count] a public room in a school, hospital, etc., that is used for games and social activities
US :a room in a house that is used for playing games, watching television, etc. - called also (informal) rec room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content