Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recreation ground
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recreation ground
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(vt rec) sân chơi
noun
plural ~ grounds
[count] Brit :an area of public land that is used for sports and outdoor games
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content