Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recreate
/'rekrieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm giải khuây
it
recreates
him
to
play
chess
with
his
neighbours
đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây
to
recreate
oneself
giải lao, giải trí, tiêu khiển
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content