Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recreant
/'rekriənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũ)
người nhát gan
người bội bạc; người phản bội
Tính từ
(thường thngữ) (cũ)
nhát gan
bội bạc; phản bội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content