Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recovery room
/ri'kʌvəri rum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recovery room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
phòng hậu phẫu (ở bệnh viện)
noun
plural ~ rooms
[count] :a room in a hospital where patients are taken for special care after an operation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content